Trung kế SIP – Dịch vụ thoại trên nền VoIP

dịch vụ kênh trung kế thoại sử dụng giao thức SIP 2.0 (Session Initiation Protocol), cho phép sử dụng trên  hạ tầng truyền dẫn FTTH, OfficeWan…

  • SIP Trunk Cố định (SIP Trunk) sử dụng kênh truyền để kết nối đầu số đại diện 1800, 1900, PSTN với tổng đài IP PBX có hỗ trợ giao thức SIP của khách hàng.
  • SIP Trunk di động (Mobile SIP Trunk) sử dụng kênh truyền để kết nối đầu số đại diện 1800, 1900, di động của Viettel với tổng đài IP PBX có hỗ trợ giao thức SIP của khách hàng

Đối tượng sử dụng

  • Doanh nghiệp, tổ chức sử dụng đầu số 1800, 1900 (gọi vào).
  • Các doanh nghiệp, tổ chức có nhu cầu thoại lớn (PSTN, IPPhone, Mobile gọi ra/vào) có mong muốn tối ưu hóa chi phí.

Bảng giá

Đầu số cố định

 
TT Nội dung Đơn vị tính Đơn giá
1 Cước liên lạc nội hạt  đ/phút 120
2 Liên tỉnh cố định    
Nội mạng đ/phút 718
Ngoại mạng đ/phút 891
3 Di động    
Nội mạng đ/phút 718
Ngoại mạng đ/phút 891
4 Quốc tế Theo quy định cước Quốc tế
Đơn giá trên không bao gồm VAT
Phí hòa mạng: 200.000 vnđ/ kênh (Không bao gồm VAT)
Cước thuê bao: 20.000 x (Số thuê bao) vnđ/ tháng (Không bao gồm VAT)

Đầu số di động

HÌNH THỨC DÙNG BAO NHIÊU TRẢ BẤY NHIÊU

TT Nội dung Đơn vị tính Đơn giá
1 Cước gọi trong nước    
  Gọi trong mạng Viettel (Di động, Homephone, PSTN, NGN)    
  Dưới 50.000 phút  đ/phút 550
  Từ 50.000 phút đến 100.000 phút  đ/phút 500
  Từ 100.000 phút đến 150.000 phút  đ/phút 450
  Từ 150.000 phút đến 200.000 phút  đ/phút 400
  Từ 200.000 phút đến 400.000 phút  đ/phút 350
  Từ 400.000 phút trở lên đ/phút 300
  Gọi ngoài mạng Viettel (Di động, PSTN, NGN) đ/phút 780
2 Nhắn tin MMS   Chặn
3 Nhắn tin SMS   Chặn
4 Gọi tới đầu số 1800/1900 và các đầu số VAS   Chặn
5 Cước gọi quốc tế, vệ tinh   Chặn
Phí hòa mạng: 60.000 VNĐ/thuê bao
Cước thuê bao: 50.000 VNĐ/ thuê bao/ tháng
Block tính cước: 1s+ 1s

HÌNH THỨC MUA GÓI SẢN LƯỢNG PHÚT GỌI

TT

Nội dung

Sản lượng gọi nội mạng

Cước hàng tháng (Đã có VAT)

1 MS1 100.000 phút 50.000.000 VNĐ Hết phút gọi tính 500đ/ phút
2 MS2 200.000 phút 80.000.000 VNĐ Hết phút gọi tính 400đ/ phút
3 MS3 400.000 phút 120.000.000 VNĐ Hết phút gọi tính 300đ/ phút
Phí hòa mạng: 60.000 VNĐ/thuê bao
Cước thuê bao: 50.000 VNĐ/ thuê bao/ tháng
Block tính cước: 1s+ 1s